TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi chì

sợi chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sợi chì

lead wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead wool, yarn, fiber /hóa học & vật liệu/

sợi chì

Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.

 lead wool

sợi chì