TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lead wool

sợi chì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bông chì

 
Tự điển Dầu Khí

bông sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lead wool

lead wool

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lead wool

Bleiwolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lead wool

laine de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paille de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead wool /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bleiwolle

[EN] lead wool

[FR] laine de plomb; paille de plomb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead wool

bông sợi

lead wool, yarn, fiber /hóa học & vật liệu/

sợi chì

Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.

Tự điển Dầu Khí

lead wool

o   bông chì, sợi chì