Việt
chí rõ
chỉ định
chĩ cho... vẽ như thế nào
chỉ dẫn
chỉ bảo
hưdng dẫn
chỉ giáo
đánh dấu
ghi dáu
chí định
định rõ.
Anh
designate
Đức
vorzeichnen
vorzeichnen /vt/
1. (j-m) chĩ cho... vẽ như thế nào; 2. (j-m) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; 3. đánh dấu, ghi dáu, chí định, chí rõ, định rõ.
chỉ định, chí rõ