Việt
xác định
chỉ định
chí rõ
ấn định
quy định
đặt tên
chỉ
ký hiệu
Anh
designate
Đức
Benennen
xác định, chỉ, ký hiệu
To select or appoint, as by authority.
Designate
[DE] Benennen
[EN] Designate
[VI] ấn định, quy định, xác định, đặt tên
chỉ định, chí rõ