Việt
đặt tên
gọi tên
ấn định
quy định
xác định
khai báo
gọi.
định thòi hạn
đề củ
bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.
đề cử
bổ nhiệm
giao nhiệm vụ
gọi
Anh
Designate
name
declare
Đức
Benennen
nennen
bezeichnen
klassieren
Pháp
nommer
eine Straße nach einem Dichter benennen
đặt tên phố theo tên một nhà thơ
eine Pflanze nicht benennen können
không biết tên một loài cây.
jmdn. als/zum Zeugen benennen
gọi ai ra làm nhân chứng
jmdn. als Kandidaten benennen
đề cử ai làm ứng cử viên.
đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín
bezeichnen,klassieren,benennen
[EN] to mean, to describe, to term, to indicate, to quality, to designate
[VI] có nghĩa là, diễn tả, mô tả, đặt tên, biểu thị, biểu lộ, có đủ tư cách, khả năng, tiệu chuẩn, điều kiện, chỉ rõ, định rõ
benennen,nennen
benennen, nennen
benennen /(unr. V.; hat)/
gọi tên; đặt tên (bezeichnen);
eine Straße nach einem Dichter benennen : đặt tên phố theo tên một nhà thơ eine Pflanze nicht benennen können : không biết tên một loài cây.
đề cử; bổ nhiệm; giao nhiệm vụ; gọi (namhaft machen);
jmdn. als/zum Zeugen benennen : gọi ai ra làm nhân chứng jmdn. als Kandidaten benennen : đề cử ai làm ứng cử viên.
benennen /vt/
1. gọi tên, đặt tên; eine Straße nach einem Dichter benennen đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.
benennen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare
[VI] khai báo
benennen
[DE] Benennen
[EN] Designate
[VI] ấn định, quy định, xác định, đặt tên