TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

designate

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chí rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ấn định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặt tên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

designate

designate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

designate

Benennen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

designate

xác định, chỉ, ký hiệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

designate

To select or appoint, as by authority.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Designate

[DE] Benennen

[EN] Designate

[VI] ấn định, quy định, xác định, đặt tên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

designate

chỉ định, chí rõ