Việt
nhọn
chỉ dẫn
hưdng dẫn
Anh
point
Đức
hinweisend
hinweisend /a/
để] chỉ dẫn, hưdng dẫn; hinweisend es Fürwort đại từ chỉ định.
hinweisend /adj/V_LÝ/
[EN] point
[VI] nhọn