Việt
-m in D
chỉ dẫn
chỉ thị
hưđng dẫn
huán thị
chuẩn bị cồng việc
chuẩn bị cơ sđ.
Đức
Vorarbeiten
Vorarbeiten /(j/
(j-m in D) 1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị, chuẩn bị cồng việc; 2. (nghĩa bóng) chuẩn bị cơ sđ.