anleiten /vt/
lãnh đạo, chì đạo, hưđng dẫn; răn bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn; phái, củ.
Hinweis /m -es, -e/
sự, điều] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, trích dẫn; [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió; unter [mit] - auf etw. (A) dựa vào.
gerieren /vt/
quản lí, điều khiển, hưđng dẫn, chí đạo, lãnh đạo;
Vorarbeiten /(j/
(j-m in D) 1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị, chuẩn bị cồng việc; 2. (nghĩa bóng) chuẩn bị cơ sđ.
indizieren /vt/
1. chỉ dần, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. (kĩ thuật) xác định công suất của máy; đo bằng chất, [bản] chỉ thị.
Einweisung /f =, -en/
1. [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hưđng dẫn, huấn thị, chỉ giáo; điều chì dắn, [điều, lòi, bản] chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị; 2. [sự] đưa vào (chức vụ); 3. suất ruộng, phần ruộng quân cấp, phần đắt được chia; 4. [tờ, tắm] phiếu đi, lệnh.