Grundanteil /m -(e)s, -e/
suất ruộng, phần ruộng quân cấp, phần đất được chia; Grund
Einweisung /f =, -en/
1. [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hưđng dẫn, huấn thị, chỉ giáo; điều chì dắn, [điều, lòi, bản] chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị; 2. [sự] đưa vào (chức vụ); 3. suất ruộng, phần ruộng quân cấp, phần đắt được chia; 4. [tờ, tắm] phiếu đi, lệnh.