Việt
quản lí
điều khiển
hưđng dẫn
chí đạo
lãnh đạo
chỉ huy
vật dẫn
dây dẫn
cáp kéo
cáp lai.
Đức
gerieren
Leiter
gerieren /vt/
quản lí, điều khiển, hưđng dẫn, chí đạo, lãnh đạo;
Leiter /Im-S, =/
1. [ngưôi, nhà] lãnh đạo, chỉ huy, chí đạo; chĩ dẫn, hưổng dẫn; 2. (vật lí) vật dẫn, dây dẫn; 3. (hàng hải) cáp kéo, cáp lai.