TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch sẵn

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vạch sẵn

vorzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine streng vor gezeichnete Laufbahn

một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeichnen /(sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn; dự liệu; vạch sẵn; vạch trước;

một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước. : eine streng vor gezeichnete Laufbahn