TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử

cử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tặng. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: seine ganze Kraft ~ cống hién toàn bô sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cử

schicken nach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

delegieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Manipulatoren bewegen schwere Bauteile und gefährliche Lasten über Handsteuerungen.

Tay máy (thiết bị mô phỏng cử động của tay người) di chuyển những cấu kiện nặng và tảinguy hiểm qua điều khiển bằng tay.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geißeln und Wimpern (Zilien) für die Bewegung ganzer Zellen enthalten ebenfalls als Strukturelemente Mikrotubuli.

Tiên mao (flagellum) và tiêm mao (cilium) cũng chứa vi ống là cơ cấu phân tử cho việc cử động toàn tế bào.

Kugelige Bakterien (Kokken). Es sind zahlreiche kleine unbewegliche Bakterienarten mit einem Durchmesser von etwa 1 μm (Bild 2).

Vi khuẩn hình tròn, cầu khuẩn.(Coccus) là các loài vi khuẩn nhỏ, không cử động với đường kính khoảng 1 µm. (Hình 2)

Mikrofilamente sind für das Kriechen von Zellen und für innere Bewegungen verantwortlich, z. B. für Muskelkontraktionen.

Vi sợi chịu trách nhiệm cho việc cử động trườn và các vận chuyển bên trong của tế bào, thí dụ co cơ (muscle contractions).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angemessene Gestik und Mimik

Cử chỉ và nét mặt thích hợp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Flicken einsetzen vá

(cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5.

sein Lében einsetzen

liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Bewacher mitgeben

cử cho ai một người bảo vệ

das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen

sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernennung /f =, -en/

sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chĩ định, cử, bổ, phong, phong tặng. .

einsetzen /1 vt/

1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitgeben /(st. V.; hat)/

cử (người); cung cấp;

cử cho ai một người bảo vệ : jmdm. einen Bewacher mitgeben

zuweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; bổ nhiệm; cử; phái; sai; chỉ định;

sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm. : das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen

Từ điển tiếng việt

cử

- 1 dt. Cử nhân nói tắt: Thời xưa, ông tú, ông cử được coi trọng.< br> - 2 đgt. 1. Chỉ định làm một việc gì: Chính quyền từ xã đến Chính phủ trung ương do dân cử ra (HCM) 2. Nêu lên làm dẫn chứng: Cử ra một số thí dụ 3. Cất lên tiếng nhạc một cách trang nghiêm: Cử quốc thiều 4. Nhấc lên cao: Cử tạ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cử

cử chỉ, cử đảnh, cử động, cử hành, cử lên, cử nhân, cử quân, cử tọa, cử tri, bầu cử, công cử, đề cử, thi cử, tuyển cử, ứng cử, nhất cử luỡng tiện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cử

schicken vi nach, delegieren vt;