Việt
bổ nhiệm
bổ nhậm
chĩ định
cử
bổ
phong
phong tặng. .
sự bổ nhiệm
sự chỉ định
sự đề bạt
Đức
Ernennung
Ernennung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề bạt;
Ernennung /f =, -en/
sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chĩ định, cử, bổ, phong, phong tặng. .