Việt
bổ nhiệm
chĩ định
bổ nhậm
cử
bổ
phong
phong tặng. .
Đức
bestellen
Ernennung
einen Vertreter bestellen
chỉ định người đại diện
jmdn. zum Verteidiger bestellen
(mời) chỉ định ai là luật sư bào chữa.
Ernennung /f =, -en/
sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chĩ định, cử, bổ, phong, phong tặng. .
bestellen /(sw. V.; hat)/
bổ nhiệm; chĩ định (einsetzen);
chỉ định người đại diện : einen Vertreter bestellen (mời) chỉ định ai là luật sư bào chữa. : jmdn. zum Verteidiger bestellen