bestellen /(sw. V.; hat)/
đặt hàng;
đặt làm;
đặt mua;
Ersatzteile bei einer Firma bestellen : đặt mua các món phụ tùng thay thế ở một hãng haben Sie schon bestellt? : Ngài đã gọi món ăn chưa?
bestellen /(sw. V.; hat)/
đặt (vé, chỗ v v ) trước (reservieren lassen);
einen Tisch im Restaurant bestellen : đặt trước một bàn ăn ở nhà hàng.
bestellen /(sw. V.; hat)/
mời đến;
hẹn gặp;
định thời gian và địa điểm gặp;
ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt : tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt : (đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng).
bestellen /(sw. V.; hat)/
truyền;
chuyển giao;
chuyển đến;
đưa đến;
đem đến;
mang đến (ausrichten);
jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen : chuyển lời chào (của ai) đến ai er lässt dir bestellen, dass... : anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng....
bestellen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) tiếp tục chuyển đi;
chuyển giao (weiterbefördem, zustellen);
nichts/nicht viel zu bestellen haben : đóng vai trò mờ nhạt.
bestellen /(sw. V.; hat)/
bổ nhiệm;
chĩ định (einsetzen);
einen Vertreter bestellen : chỉ định người đại diện jmdn. zum Verteidiger bestellen : (mời) chỉ định ai là luật sư bào chữa.
bestellen /(sw. V.; hat)/
(selten) đặt vật gì lên (vào) vật gì;
bestellen /(sw. V.; hat)/
cày cấy;
canh tác;
xử lý đất đai;
bestellen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt;
sắp xếp;
die Welt ist schlecht bestellt : thế giới đã được sắp xếp không tốt es ist um jmdn., etwJmit jmdm., etw. in bestimmter Weise bestellt : ai, cái gì đang trong một tình trạng nhất định um seine Gesund heit ist es schlecht bestellen : tình trạng sức khỏe của ông ấy không tốt.