Kultur /í =, -en/
1. [nền] văn hóa, văn minh; ein Mensch mit [ohne] Kultur ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.
bestellen /vt/
1. (mit D) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt; 2. (bei D) đặt hàng, đặt làm, đặt mua; 3. môi, gọi, bảo, sai (khiến, sai bảo, sai khién) đến; 4. truyền, chuyển, giao, trao, chuyển đến, dưa đén, đem đến, mang đén; 5. định trUóc, ắn định, qui định, xét định, bổ nhiệm; 6. cày bùa, cày cấy, làm đất, canh tác.