TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình độ văn hóa

trình độ văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trình độ văn hóa

Kulturniveau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kultur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildungsstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mensch mit [ohne] Kultur

ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildungsstufe /die/

trình độ phát triển; trình độ văn hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturniveau /n -s, -s/

trình độ văn hóa; Kultur

Kultur /í =, -en/

1. [nền] văn hóa, văn minh; ein Mensch mit [ohne] Kultur ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.