TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mời đến

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời đến

gọi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạ lệnh triệu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẹn gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định thời gian và địa điểm gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mời đến

herbemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời đến

fordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde vor Gericht gefordert

ông ấy bị mời đến tòa án.

er wurde als Zeuge vorgeladen

ông ấy được triệu đến làm nhân chứng.

den Arzt zu dem Kranken holen

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh.

ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt

tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ

dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt

(đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

mời (ai) đến; mời tới;

fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/

gọi đến; mời đến;

ông ấy bị mời đến tòa án. : er wurde vor Gericht gefordert

vorladen /(st. V.; hat)/

gọi đến; triệu đến; mời đến (tòa án);

ông ấy được triệu đến làm nhân chứng. : er wurde als Zeuge vorgeladen

entbieten /(st. V.; hat)/

(geh , veraltend) rạ lệnh triệu tập; mời đến; gọi đến (kom men lassen);

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

mời (ai) lại; mời đến; mời tới; gọi tới;

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen

bestellen /(sw. V.; hat)/

mời đến; hẹn gặp; định thời gian và địa điểm gặp;

tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ : ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt (đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng). : dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt