herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
mời (ai) đến;
mời tới;
fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/
gọi đến;
mời đến;
ông ấy bị mời đến tòa án. : er wurde vor Gericht gefordert
vorladen /(st. V.; hat)/
gọi đến;
triệu đến;
mời đến (tòa án);
ông ấy được triệu đến làm nhân chứng. : er wurde als Zeuge vorgeladen
entbieten /(st. V.; hat)/
(geh , veraltend) rạ lệnh triệu tập;
mời đến;
gọi đến (kom men lassen);
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
mời (ai) lại;
mời đến;
mời tới;
gọi tới;
mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen
bestellen /(sw. V.; hat)/
mời đến;
hẹn gặp;
định thời gian và địa điểm gặp;
tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ : ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt (đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng). : dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt