Việt
gọi đến
triệu đến
mời đến
Đức
vorladen
er wurde als Zeuge vorgeladen
ông ấy được triệu đến làm nhân chứng.
vorladen /(st. V.; hat)/
gọi đến; triệu đến; mời đến (tòa án);
er wurde als Zeuge vorgeladen : ông ấy được triệu đến làm nhân chứng.