bestellen /(sw. V.; hat)/
mời đến;
hẹn gặp;
định thời gian và địa điểm gặp;
tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ : ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt (đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng). : dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt