Việt
báo tin
thông báo
chuyển lời chào
rạ lệnh triệu tập
mời đến
gọi đến
lọc bỏ chä't chì
Đức
entbieten
entbieten /(st. V.; hat)/
(geh ) báo tin; thông báo; chuyển lời chào (übermitteln, senden, darbieten);
(geh , veraltend) rạ lệnh triệu tập; mời đến; gọi đến (kom men lassen);
entbieten /(sw. V.; hat)/
lọc bỏ chä' t chì;