Việt
mời đến
mời tới
mời lại
gọi tới
Đức
herbemuhen
holen
Zu dem Feste wurde aber auch Schneewittchens gottlose Stiefmutter eingeladen.
Mụ dì ghẻ độc ác của Bạch Tuyết cũng được mời tới dự.
Die zwei Stiefschwestern, als sie hörten, daß sie auch dabei erscheinen sollten, waren guter Dinge, riefen Aschenputtel und sprachen:
Hai đứa con dì ghẻ nghe nói là mình cũng được mời tới dự thì mừng mừng rỡ rỡ, gọi Lọ Lem đến bảo:-
den Arzt zu dem Kranken holen
mời bác sĩ đến chỗ người bệnh.
herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
mời (ai) đến; mời tới;
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
mời (ai) lại; mời đến; mời tới; gọi tới;
mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen