TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mời tới

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mời tới

herbemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Zu dem Feste wurde aber auch Schneewittchens gottlose Stiefmutter eingeladen.

Mụ dì ghẻ độc ác của Bạch Tuyết cũng được mời tới dự.

Die zwei Stiefschwestern, als sie hörten, daß sie auch dabei erscheinen sollten, waren guter Dinge, riefen Aschenputtel und sprachen:

Hai đứa con dì ghẻ nghe nói là mình cũng được mời tới dự thì mừng mừng rỡ rỡ, gọi Lọ Lem đến bảo:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Arzt zu dem Kranken holen

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

mời (ai) đến; mời tới;

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

mời (ai) lại; mời đến; mời tới; gọi tới;

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen