Việt
gọi tới
mời lại
mời đến
mời tới
Anh
incoming call
Đức
holen
den Arzt zu dem Kranken holen
mời bác sĩ đến chỗ người bệnh.
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
mời (ai) lại; mời đến; mời tới; gọi tới;
mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen
incoming call /toán & tin/