TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoming call

cuộc gọi tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gọi đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cuộc gọi đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời gọi tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tk. tiếng gọi vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gọi tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incoming call

incoming call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incoming call

ankommender Anruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankommender Ruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankommender Anruf /m/V_THÔNG/

[EN] incoming call

[VI] cuộc gọi tới

ankommender Ruf /m/V_THÔNG/

[EN] incoming call

[VI] sự gọi tới (tín hiệu)

Từ điển toán học Anh-Việt

incoming call

tk. tiếng gọi vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming call

sự gọi đến (tín hiệu)

Incoming Call

Cuộc gọi đến (X.25)

incoming call

cuộc gọi đến

incoming call

cuộc gọi tới

incoming call

gọi đến

incoming call

gọi tới

incoming call

lời gọi tới

Incoming Call /điện lạnh/

Cuộc gọi đến (X.25)

incoming call /điện lạnh/

cuộc gọi đến

incoming call /điện lạnh/

sự gọi đến (tín hiệu)

incoming call /toán & tin/

cuộc gọi tới

incoming call /toán & tin/

lời gọi tới