TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mời lại

Mời lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
mời lại

mời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mời lại

invitation for a return visit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

mời lại

Wiedereinladung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
mời lại

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mời lại

Réinvitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Arzt zu dem Kranken holen

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

mời (ai) lại; mời đến; mời tới; gọi tới;

mời bác sĩ đến chỗ người bệnh. : den Arzt zu dem Kranken holen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mời lại

[DE] Wiedereinladung

[EN] invitation for a return visit

[FR] Réinvitation

[VI] Mời lại