TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herbemuhen

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herbemühen

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

herbemuhen

herbemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herbemühen

herbemühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich danke Ihnen, dass Sie sich herbemüht haben

xin cảm ơn Ngài về việc đã cô' gắng đến đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbemühen

làm, làm việc, thấy cần, đi tdi, đi đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

mời (ai) đến; mời tới;

herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

(cố gắng) đi tới; đi đến (đây, nơi này);

ich danke Ihnen, dass Sie sich herbemüht haben : xin cảm ơn Ngài về việc đã cô' gắng đến đây.