Việt
mời đến
mời tới
đi tới
đi đến
làm
làm việc
thấy cần
đi tdi
đi đến.
Đức
herbemuhen
herbemühen
ich danke Ihnen, dass Sie sich herbemüht haben
xin cảm ơn Ngài về việc đã cô' gắng đến đây.
làm, làm việc, thấy cần, đi tdi, đi đến.
herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
mời (ai) đến; mời tới;
(cố gắng) đi tới; đi đến (đây, nơi này);
ich danke Ihnen, dass Sie sich herbemüht haben : xin cảm ơn Ngài về việc đã cô' gắng đến đây.