lossteuern /vi (s) (auf A)/
vi (s) (auf A) đi đến, đi về phía; auf sein Ziel los steuern đi đến đích; (nghĩa bóng) dồn hết súc để đạt mục đích; -
anlangen /I vi (s)/
đến, tói nơi, đạt đến, đi đến; II vt,
reichen /vi (an A)/
vi (an A) đi đến, đi tói, đạt tỏi, đạt đén; -
wegfahren /I vi (s)/
ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.
wegreisen /vi (s)/
ra đi, đi khỏi, rời khỏi, đi đến, dí tói, tới; weg
Zlifahren /vi (/
1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.
langen /I vi/
1. (nach D) tìm được, kiém được, xoay được (cái gì); giơ tay với, vdi, chạm nach etw. langen giơ tay nắm cái gì; 2. (bis an A, bis zu D) đi đến, đi tdi, đén được; 3. đủ, đầy đủ; II vt 1.: ị-m éine langen vả [tát, bdp[ ai; 2. lấy được, tìm được, được.
Steuern II /I vt/
1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.