Việt
s
đi đến
đi tói
đến gần
tói gần
xông vào
nhảy xổ vào
lăn xả vào
lao vào.
Đức
Zlifahren
Zlifahren /vi (/
1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.