Việt
lái
điều khiển
lãnh đạo
quản lí
quản trị
điểu hành
điêu khiển
cai quản
cai trị
cầm quyền
đi đến
đi về phía
cản trổ
ngăn trỏ
ngân cản.
Đức
Steuern II
Steuern II /I vt/
1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.