TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điều khiển

Steuern II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Stereolithographie-Verfahren (SL) wird im Arbeitsraum der Anlage auf die Oberfläche eines un- oder niedrigvernetzten Monomers durch einen gesteuerten Laserstrahl die programmierte Werkstückkontur übertragen.

Phương pháp in nổi (stereolichthographie)1 sử dụng tia laser được điêu khiển để phóng hình dáng đã lập trình trước của mẫu lên hể mặt của một đơn thể (monomer)ông hoặc ít có liên kết ngang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuern II /I vt/

1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.