regierend /a/
cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền, đang thống trị.
verwesen II /vt/
cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển.
Verwesung II /í =, -en/
sự] cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển; xem verwesen n.
regieren /I vt/
1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.
Steuern II /I vt/
1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.
beherrschen /vt/
1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;