Việt
thối
phân huỷ
cầm quyền
cai trị
cai quản
lãnh đạo
điều hành
điều khiển
Anh
putrefy
Đức
verwesen
verwesen /(sw. V.; hat) (veraltet)/
cầm quyền; cai trị; cai quản; lãnh đạo; điều hành; điều khiển;
verwesen /vi/CNT_PHẨM/
[EN] putrefy
[VI] thối, phân huỷ