Việt
gây thối rữa
thối
phân huỷ
thối rữa
Anh
putrefy
putrid
rot
Đức
verwesen
verfaulen
zum Verfaulen bringen
putrefy, putrid
putrefy, rot
verwesen /vi/CNT_PHẨM/
[EN] putrefy
[VI] thối, phân huỷ
verfaulen /vi/CNT_PHẨM/
zum Verfaulen bringen /vt/CNT_PHẨM/
[VI] gây thối rữa
o thối rữa