Việt
cầm quyền
cai trị
cai quản
lãnh đạo
điều hành
điều khiển
Đức
Verwesung II
Verwesung II /í =, -en/
sự] cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển; xem verwesen n.