Việt
chấp chính
cầm quyền
nắm chính quyền
đang thống trị.
Đức
die Macht ausüben
die Staatsgewalt in den Händen halten
regierend
regierend /a/
cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền, đang thống trị.
- đgt. (H. chấp: thi hành; chính: chính quyền) Nắm giữ chính quyền trong nước: Trong thời gian Lí Thánh-tông đi đánh giặc, bà nguyên phi ỷ Lan chấp chính rất giỏi.
die Macht ausüben, die Staatsgewalt in den Händen halten