herholen /vt/
mang dến, mang tói, khuân [bưng]... đến, bồng [bế, ẵm]... đến, gánh [khiêng, quảy, cõng, dịu]... đến, dẫn đến, dưa dến.
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.