Việt
mang đến
mang tới
khuân đến
dẫn đến
đưa đến
mang dến
mang tói
khuân ... đến
bồng ... đến
gánh ... đến
dưa dến.
Đức
herhOlen
herholen
den Arzt herholen
đưa bác sĩ đến.
herholen /vt/
mang dến, mang tói, khuân [bưng]... đến, bồng [bế, ẵm]... đến, gánh [khiêng, quảy, cõng, dịu]... đến, dẫn đến, dưa dến.
herhOlen /(sw. V.; hat)/
mang đến; mang tới; khuân đến; dẫn đến; đưa đến;
đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen