Việt
mang đến
mang tói
đem đến
đem tói
dẫn đến
dẫn tói.
mang dến
khuân ... đến
bồng ... đến
gánh ... đến
dưa dến.
Đức
herbringen
herholen
herbringen /vt/
mang đến, mang tói, đem đến, đem tói, dẫn đến, dẫn tói.
herholen /vt/
mang dến, mang tói, khuân [bưng]... đến, bồng [bế, ẵm]... đến, gánh [khiêng, quảy, cõng, dịu]... đến, dẫn đến, dưa dến.