Việt
dẫn đến
mang dến
đưa đén
quát tháo
gắt gỏng
gắt om
la mắng
đi đến
đến gần
tói gần
đến nơi
tói nơi
tông vào
va phải
húc vào
đựng phải.
Đức
anfahren
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.