hintreten /(st. V.)/
(ist) bước đến;
tiến đến (vor jmdn /zu jmđm : trước mặt ai/đến chỗ ai);
anstiefeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi đến;
bước đến;
chạy đến;
anh ta đến khống có vẻ gi vội vàng : ohne große Eile stiefelte er an endlich kam er ange stiefelt: cuối cùng thì hắn cũng chạy đến. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
auftreten /(st. V.)/
(ist) bước đi;
bước đến;
bước lên;
đặt chân lên;