Việt
bước đến
tiến đến
chống lại
phản đối
Đức
hintreten
hintreten /(st. V.)/
(ist) bước đến; tiến đến (vor jmdn /zu jmđm : trước mặt ai/đến chỗ ai);
(hat) chống lại; phản đối (zutreten);