auftreten /(st. V.)/
(ist) bước đi;
bước đến;
bước lên;
đặt chân lên;
betreten /(st. V.; hat)/
bước lên;
giẫm lên;
đạp lên;
đặt chân lên;
không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne