TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạp lên

giẫm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đạp lên

treten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Akk.)

den Rasen nicht betreten!

không được giẫm lên cỏ!

der Schauspieler betritt die Bühne

người diễn viên bước lên sân khấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/

(ist/seltener: hat) giẫm lên; đạp lên; xéo lên;

: auf etw. (Akk.)

betreten /(st. V.; hat)/

bước lên; giẫm lên; đạp lên; đặt chân lên;

không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne