treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/
(ist/seltener: hat) giẫm lên;
đạp lên;
xéo lên;
: auf etw. (Akk.)
betreten /(st. V.; hat)/
bước lên;
giẫm lên;
đạp lên;
đặt chân lên;
không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne