zugehen /(unr. V.; ist)/
đi đến;
đi về phía (sich nähern);
auf jmdn./etw. :
zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/
sắp đến hồi kết thúc;
sắp xong;
er ging auf mich zu : anh ta đi về phía tôi es geht auf Weihnachten zu : sắp đến Giáng sình die Arbeit geht dem Ende zu : công việc sắp xong.
zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/
(ugs ) đi nhanh hơn (schnell, schneller gehen);
zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/
(Amtsspr ) được gửi đến;
jmdm. :
zugehen /gửi đến cho ai; jmdm. etw. zuge hen lassen/
gửi cái gì đến cho ai;
die Bescheinigung geht Ihnen in Kürze zu : giấy chứng nhận sẽ sớm được gửi đến cho Bà.