TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugehen

đi về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến theo sự bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: spitz ~ nhọn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến hồi kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhanh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi cái gì đến cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zugehen

zugehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn./etw.

er ging auf mich zu

anh ta đi về phía tôi

es geht auf Weihnachten zu

sắp đến Giáng sình

die Arbeit geht dem Ende zu

công việc sắp xong.

jmdm.

die Bescheinigung geht Ihnen in Kürze zu

giấy chứng nhận sẽ sớm được gửi đến cho Bà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n, auf etw. (A) zugehen

đén gần ai (cái gì);

spitz zugehen

nhọn ra, trỏ nên nhọn; II vimp (s) xảy ra, diễn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugehen /(unr. V.; ist)/

đi đến; đi về phía (sich nähern);

auf jmdn./etw. :

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

sắp đến hồi kết thúc; sắp xong;

er ging auf mich zu : anh ta đi về phía tôi es geht auf Weihnachten zu : sắp đến Giáng sình die Arbeit geht dem Ende zu : công việc sắp xong.

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

(ugs ) đi nhanh hơn (schnell, schneller gehen);

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

(Amtsspr ) được gửi đến;

jmdm. :

zugehen /gửi đến cho ai; jmdm. etw. zuge hen lassen/

gửi cái gì đến cho ai;

die Bescheinigung geht Ihnen in Kürze zu : giấy chứng nhận sẽ sớm được gửi đến cho Bà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugehen /fzugehn) I vi (/

fzugehn) 1. đi, đi đén, đi về phía; auf j-n, auf etw. (A) zugehen đén gần ai (cái gì); er geht auf die siebzig zu ông ấy gần bảy mươi tuổi; 2. đóng lại (về cửa); cài cúc, gài khuy; 3. đi đến theo sự bổ nhiệm, đến, tói; 4.: spitz zugehen nhọn ra, trỏ nên nhọn; II vimp (s) xảy ra, diễn ra.