TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xong

sắp đến hồi kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp xong

zugehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ging auf mich zu

anh ta đi về phía tôi

es geht auf Weihnachten zu

sắp đến Giáng sình

die Arbeit geht dem Ende zu

công việc sắp xong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

sắp đến hồi kết thúc; sắp xong;

anh ta đi về phía tôi : er ging auf mich zu sắp đến Giáng sình : es geht auf Weihnachten zu công việc sắp xong. : die Arbeit geht dem Ende zu