Việt
sắp đến hồi kết thúc
sắp xong
Đức
zugehen
er ging auf mich zu
anh ta đi về phía tôi
es geht auf Weihnachten zu
sắp đến Giáng sình
die Arbeit geht dem Ende zu
công việc sắp xong.
zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/
sắp đến hồi kết thúc; sắp xong;
anh ta đi về phía tôi : er ging auf mich zu sắp đến Giáng sình : es geht auf Weihnachten zu công việc sắp xong. : die Arbeit geht dem Ende zu