TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi nhanh hơn

đi nhanh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi nhanh hơn

zugehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß die Zeit mit jedem Schritt nach unten ein wenig schneller verstreicht und sie selbst etwas rascher altern.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Baut man einen Schwingungsdämpfer (Stoßdämpfer) zwischen die beiden Massen ein, so wird die Schwingungsweite kleiner, die Schwingung klingt schneller ab.

Nếu gắn vào giữa hai khối lượng một bộ giảm chấn (giảm xóc), biên độ dao động sẽ nhỏ đi và dao động được tắt đi nhanh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

(ugs ) đi nhanh hơn (schnell, schneller gehen);