TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gửi đến

được gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được gửi đến

zugehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bestimmte Formulare werden der zuständigen Be­ hörde zugesandt, andere im Register der Beteiligten aufbewahrt.

Một số mẫu nhất định được gửi đến cơ quan có thẩm quyền. Những mẫu khác được lưu giữ trong sổ ghi của các bên đối tác.

Federbewegungen führen am Stabilisator zu einer Verdrehung, die vom Höhensensor als Änderung der Karosserielage an das Steuergerät gemeldet wird.

Chuyển động lò xo tạo ra một độ xoắn ở thanh ổn định. Độ xoắn này được cảm biến đo độ cao xem như một thay đổi vị trí của thân vỏ xe và được gửi đến bộ điều khiển.

Je nach Schalterstellung wird ein spannungscodiertes Signal über drei unterschiedliche Widerstände sowie einer direkten Verbindung über T16b/5 an den Pin T29a/15 des Türsteuergerätes gegeben (rot).

Tùy thuộc vào vị trí công tắc, một mã tín hiệu điện áp được gửi đến chấu T29a/15 (màu đỏ) của bộ điều khiển cửa thông qua T16b/5 từ ba điện trở khác nhau hoặc từ một kết nối trực tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugehen /đi về hướng ai/cáỉ gì; dem Ende zugehen/

(Amtsspr ) được gửi đến;

: jmdm.