dazukommen /(st. V.; ist)/
đi đến (khi sự việc đang xảy ra);
bất thần xuất hiện (eintreffen, erscheinen);
sie kam gerade dazu, als sich die Kinder zu streiten began nen : bà ta đến đúng vừa lúc bọn trẻ bắt đầu cãi nhau
dazukommen /(st. V.; ist)/
gia nhập;
tham gia;
sát nhập;
sáp nhập;
nhập vào (zusätzlich hinzukommen);
es kommen noch einige Gäste dazu : vẫn còn vài người khách đến.