TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dazukommen

đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thần xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dazukommen

dazukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie kam gerade dazu, als sich die Kinder zu streiten began nen

bà ta đến đúng vừa lúc bọn trẻ bắt đầu cãi nhau

es kommen noch einige Gäste dazu

vẫn còn vài người khách đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazukommen /(st. V.; ist)/

đi đến (khi sự việc đang xảy ra); bất thần xuất hiện (eintreffen, erscheinen);

sie kam gerade dazu, als sich die Kinder zu streiten began nen : bà ta đến đúng vừa lúc bọn trẻ bắt đầu cãi nhau

dazukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; sát nhập; sáp nhập; nhập vào (zusätzlich hinzukommen);

es kommen noch einige Gäste dazu : vẫn còn vài người khách đến.